Cotinguiba (tiểu vùng)
• Tổng cộng | 40.040 |
---|---|
Quốc gia | Brasil |
Bang | Sergipe |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Thủ phủ | Cotinguiba |
Cotinguiba (tiểu vùng)
• Tổng cộng | 40.040 |
---|---|
Quốc gia | Brasil |
Bang | Sergipe |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Thủ phủ | Cotinguiba |
Thực đơn
Cotinguiba (tiểu vùng)Liên quan
Cotinguiba (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cotinguiba (tiểu vùng) http://www.statoids.com/ybr.html